|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
không đâu
| [không đâu] | | | unfounded; groundless | | | Những tin đồn không đâu | | Unfounded/groundless rumours |
Unfounded, not based on facts Những chuyện không đâu Stories not based on facts, figments of the imagination Tin đồn không đâu Unfounded rumours
|
|
|
|